Có 1 kết quả:
一箭之仇 yī jiàn zhī chóu ㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a wrong suffered (idiom)
(2) old grievance
(3) previous defeat
(2) old grievance
(3) previous defeat
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0